Chủ đề năm học 2024-2025
“ Kỹ cương trách nhiệm, đổi mới không ngừng, nâng cao chất lượng”
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 3 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Huỳnh Phước Đạt | S | 1 | 12A6-Toán | 12A6-Toán | 12A6-Toán | |||
2 | 12A6-Toán | 12A6-Toán | ||||||
3 | ||||||||
4 | ||||||||
5 | ||||||||
C | 1 | |||||||
2 | 11A3-Toán | 11A5-Toán | 11A3-Toán | |||||
3 | 11A3-Toán | 11A5-Toán | 11A3-Toán | |||||
4 | 11A5-Toán | |||||||
5 | 11A5-Toán | |||||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 3 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Huỳnh Thị Bích Ngọc | S | 1 | 12A3-Chào cờ | 10A2-Toán | 12A3-Toán | 10A5-Toán | ||
2 | 12A3-Toán | 10A2-Toán | 10A2-Toán | |||||
3 | 12A3-Toán | 10A5-Toán | 10A5-Toán | 12A3-Toán | ||||
4 | 10A5-Toán | 10A2-Toán | 12A3-Toán | |||||
5 | 12A3-SHL | |||||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 3 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Huỳnh Trung Hiếu | S | 1 | 10A3-Chào cờ | 12A4-Toán | 10A3-Toán | |||
2 | 12A4-Toán | 12A4-Toán | ||||||
3 | 12A4-Toán | 10A6-Toán | 12A4-Toán | |||||
4 | 10A6-Toán | 10A3-Toán | 10A6-Toán | |||||
5 | 10A6-Toán | 10A3-Toán | 10A3-SHL | |||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 3 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Nguyễn Thị Thanh Hằng | S | 1 | 12A2-Chào cờ | |||||
2 | ||||||||
3 | 12A2-Toán | |||||||
4 | 12A2-Toán | 12A2-Toán | 12A2-Toán | |||||
5 | 12A2-Toán | 12A2-SHL | ||||||
C | 1 | |||||||
2 | 11A1-Toán | 11A4-Toán | 11A1-Toán | |||||
3 | 11A1-Toán | 11A4-Toán | 11A4-Toán | |||||
4 | 11A4-Toán | |||||||
5 | ||||||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 3 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Thạch Si Lên | S | 1 | 12A1-Toán | 12A1-Toán | ||||
2 | 12A1-Toán | 12A1-Toán | 12A1-Toán | |||||
3 | ||||||||
4 | ||||||||
5 | ||||||||
C | 1 | |||||||
2 | 11A2-Toán | 11A6-Toán | ||||||
3 | 11A2-Toán | 11A2-Toán | 11A6-Toán | |||||
4 | 11A2-Toán | 11A6-Toán | ||||||
5 | 11A2-Chào cờ | 11A6-Toán | 11A2-SHL | |||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 3 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Trần Ngọc Bích | S | 1 | 10A4-Chào cờ | 10A1-Toán | 10A1-Toán | 10A4-Toán | ||
2 | 10A1-Toán | 12A5-Toán | 10A1-Toán | |||||
3 | 12A5-Toán | 12A5-Toán | 12A5-Toán | |||||
4 | 10A4-Toán | 12A5-Toán | ||||||
5 | 10A4-Toán | 10A4-Toán | 10A4-SHL | |||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 3 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Huỳnh Tiến Đạt | S | 1 | 10A2-Vật lí | |||||
2 | 10A5-Vật lí | 10A5-Vật lí | ||||||
3 | 10A1-Vật lí | 10A5-Vật lí | ||||||
4 | ||||||||
5 | 10A2-Vật lí | 10A1-Vật lí | ||||||
C | 1 | |||||||
2 | ||||||||
3 | ||||||||
4 | 11A3-Vật lí | |||||||
5 | 11A3-Vật lí | |||||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 3 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Trần Mộng Linh | S | 1 | 12A6-Chào cờ | 10A4-Vật lí | ||||
2 | 10A4-Vật lí | 10A4-Vật lí | ||||||
3 | 12A3-Vật lí | |||||||
4 | 12A3-Vật lí | 12A1-Vật lí | 12A1-Vật lí | |||||
5 | 12A6-Vật lí | 12A6-Vật lí | 12A6-SHL | |||||
C | 1 | |||||||
2 | 12A3-Vật lí | |||||||
3 | 12A3-Vật lí | 12A1-Vật lí | ||||||
4 | 12A1-Vật lí | |||||||
5 | 12A6-Vật lí | |||||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 3 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Triệu Lâm Thúy Huỳnh | S | 1 | ||||||
2 | 12A5-Vật lí | |||||||
3 | ||||||||
4 | 12A5-Vật lí | 12A2-Vật lí | 12A4-Vật lí | |||||
5 | 12A2-Vật lí | 12A4-Vật lí | ||||||
C | 1 | |||||||
2 | 12A2-Vật lí | 11A4-Vật lí | ||||||
3 | 12A2-Vật lí | 11A5-Vật lí | 12A5-Vật lí | 11A4-Vật lí | ||||
4 | 11A5-Vật lí | 12A4-Vật lí | 11A5-Vật lí | |||||
5 | 11A5-Chào cờ | 11A4-Vật lí | 11A5-SHL | |||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 3 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Hồ Thái Hòa | S | 1 | ||||||
2 | 12A1-Hóa học | |||||||
3 | 12A1-Hóa học | |||||||
4 | 12A5-Hóa học | |||||||
5 | 12A5-Hóa học | |||||||
C | 1 | |||||||
2 | 12A1-Hóa học | 11A4-Hóa học | 11A4-Hóa học | |||||
3 | 12A1-Hóa học | |||||||
4 | 11A6-Hóa học | 11A6-Hóa học | 12A5-Hóa học | |||||
5 | 11A6-Chào cờ | 11A6-Hóa học | 11A6-SHL | |||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 3 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Tạ Linh Linh | S | 1 | 12A4-Chào cờ | 12A2-Hóa học | 12A4-Hóa học | |||
2 | 12A2-Hóa học | 10A4-Hóa học | ||||||
3 | 10A4-Hóa học | 12A3-Hóa học | 12A3-Hóa học | |||||
4 | 12A4-Hóa học | 12A6-Hóa học | 12A6-Hóa học | |||||
5 | 12A4-SHL | |||||||
C | 1 | |||||||
2 | 12A2-Hóa học | |||||||
3 | 12A2-Hóa học | |||||||
4 | 12A3-Hóa học | 12A6-Hóa học | ||||||
5 | 12A3-Hóa học | 12A4-Hóa học | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 3 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Trần Thị Quới | S | 1 | 10A5-Chào cờ | |||||
2 | 10A6-Hóa học | 10A6-Hóa học | ||||||
3 | 10A5-Hóa học | 10A6-Hóa học | ||||||
4 | 10A5-Hóa học | 10A5-Hóa học | ||||||
5 | 10A5-SHL | |||||||
C | 1 | |||||||
2 | 11A5-Hóa học | |||||||
3 | 11A5-Hóa học | |||||||
4 | 11A5-Hóa học | |||||||
5 | ||||||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 3 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Nguyễn Thúy Tố Minh | S | 1 | 12A1-Sinh học | 12A6-Sinh học | ||||
2 | 12A6-Sinh học | |||||||
3 | ||||||||
4 | ||||||||
5 | ||||||||
C | 1 | |||||||
2 | 11A2-Sinh học | 12A1-Sinh học | ||||||
3 | 12A1-Sinh học | 12A6-Sinh học | ||||||
4 | 11A4-Sinh học | 11A4-Sinh học | ||||||
5 | 11A4-Chào cờ | 11A2-Sinh học | 11A4-SHL | |||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 3 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Phùng Thị Tố Khanh | S | 1 | 12A5-Chào cờ | 10A3-Sinh học | 10A2-Sinh học | |||
2 | 12A5-Sinh học | 12A3-Sinh học | ||||||
3 | 10A3-Sinh học | 12A5-Sinh học | 10A6-Sinh học | |||||
4 | 10A6-Sinh học | 10A2-Sinh học | ||||||
5 | 10A6-Sinh học | 12A2-Sinh học | 12A5-SHL | |||||
C | 1 | |||||||
2 | 12A5-Sinh học | 12A3-Sinh học | ||||||
3 | 12A2-Sinh học | 12A3-Sinh học | ||||||
4 | 12A2-Sinh học | |||||||
5 | ||||||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 3 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Thạch Thị Bảo Ngọc | S | 1 | ||||||
2 | ||||||||
3 | 10A4-Sinh học | |||||||
4 | 10A4-Sinh học | |||||||
5 | 12A4-Sinh học | 12A4-Sinh học | ||||||
C | 1 | |||||||
2 | ||||||||
3 | ||||||||
4 | 12A4-Sinh học | |||||||
5 | ||||||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 3 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Võ Văn Liền | C | 1 | ||||||
2 | ||||||||
3 | 11A6-Sinh học | 11A5-Sinh học | 11A6-Sinh học | |||||
4 | 11A1-Sinh học | 11A1-Sinh học | 11A6-Sinh học | |||||
5 | 11A1-Chào cờ | 11A1-SHL | 11A5-Sinh học | |||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 3 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Huỳnh Minh Thế | S | 1 | 10A2-Chào cờ | |||||
2 | 10A2-Tin học | 10A3-Tin học | ||||||
3 | 10A2-Tin học | 10A3-Tin học | ||||||
4 | 10A4-Tin học | |||||||
5 | 10A4-Tin học | 10A2-SHL | ||||||
C | 1 | |||||||
2 | ||||||||
3 | ||||||||
4 | 11A4-Tin học | |||||||
5 | 11A4-Tin học | |||||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 3 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Lâm Vĩnh Hoàng | S | 1 | 10A1-Tin học | |||||
2 | 10A1-Tin học | |||||||
3 | 10A5-Tin học | |||||||
4 | 10A5-Tin học | |||||||
5 | ||||||||
C | 1 | |||||||
2 | ||||||||
3 | ||||||||
4 | 11A2-Tin học | |||||||
5 | 11A2-Tin học | |||||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 3 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Phạm Đông Nhi | C | 1 | ||||||
2 | 12A6-Tin học | 12A2-Tin học | 12A6-Tin học | 12A4-Tin học | 12A2-Tin học | |||
3 | 12A3-Tin học | 12A1-Tin học | 12A6-Tin học | 12A4-Tin học | 12A2-Tin học | |||
4 | 12A3-Tin học | 12A5-Tin học | 12A5-Tin học | 12A1-Tin học | 12A3-Tin học | 11A3-Tin học | ||
5 | 11A3-Chào cờ | 12A4-Tin học | 12A5-Tin học | 12A1-Tin học | 11A3-SHL | 11A3-Tin học | ||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 3 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Dương Hoài Đăng | S | 1 | ||||||
2 | 12A2-Ngữ văn | 10A3-Ngữ văn | 12A2-Ngữ văn | |||||
3 | 12A2-Ngữ văn | 10A1-Ngữ văn | 10A1-Ngữ văn | |||||
4 | 10A3-Ngữ văn | 10A1-Ngữ văn | 10A1-Ngữ văn | |||||
5 | 10A3-Ngữ văn | 12A2-Ngữ văn | 10A3-Ngữ văn | |||||
C | 1 | |||||||
2 | 11A6-Ngữ văn | 11A6-Ngữ văn | ||||||
3 | 11A6-Ngữ văn | |||||||
4 | ||||||||
5 | ||||||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 3 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Huỳnh Khánh Dương | S | 1 | 12A1-Chào cờ | |||||
2 | ||||||||
3 | 12A1-Ngữ văn | 12A1-Ngữ văn | 12A1-Ngữ văn | |||||
4 | 12A1-Ngữ văn | |||||||
5 | 12A1-SHL | |||||||
C | 1 | |||||||
2 | 11A4-Ngữ văn | 11A4-Ngữ văn | ||||||
3 | 11A5-Ngữ văn | 11A4-Ngữ văn | ||||||
4 | 11A5-Ngữ văn | 11A5-Ngữ văn | ||||||
5 | ||||||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 3 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Huỳnh Thị Ngọc Hân | S | 1 | 12A3-Ngữ văn | 12A3-Ngữ văn | ||||
2 | 12A3-Ngữ văn | 12A3-Ngữ văn | ||||||
3 | ||||||||
4 | ||||||||
5 | ||||||||
C | 1 | |||||||
2 | 11A2-Ngữ văn | 11A3-Ngữ văn | 11A2-Ngữ văn | |||||
3 | 11A3-Ngữ văn | 11A2-Ngữ văn | ||||||
4 | 11A1-Ngữ văn | 11A3-Ngữ văn | 11A2-Ngữ văn | 11A1-Ngữ văn | ||||
5 | 11A1-Ngữ văn | 11A3-Ngữ văn | 11A1-Ngữ văn | |||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 3 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Trần Thị Ái Loan | S | 1 | 10A4-Ngữ văn | 10A6-Ngữ văn | 12A4-Ngữ văn | 10A6-Ngữ văn | ||
2 | 12A6-Ngữ văn | 10A4-Ngữ văn | 10A6-Ngữ văn | 12A4-Ngữ văn | 12A6-Ngữ văn | |||
3 | 12A6-Ngữ văn | 12A4-Ngữ văn | 12A4-Ngữ văn | 10A4-Ngữ văn | 12A6-Ngữ văn | |||
4 | ||||||||
5 | ||||||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 3 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Trần Thị Quốc Khánh | S | 1 | 10A5-Ngữ văn | |||||
2 | 10A2-Ngữ văn | |||||||
3 | 10A2-Ngữ văn | |||||||
4 | 10A2-Ngữ văn | 10A2-Ngữ văn | 12A5-Ngữ văn | 10A5-Ngữ văn | ||||
5 | 12A5-Ngữ văn | 12A5-Ngữ văn | 12A5-Ngữ văn | 10A5-Ngữ văn | ||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 3 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Hồng Xuân Mai | S | 1 | 12A5-Lịch Sử | 12A5-Lịch Sử | ||||
2 | 12A3-Lịch Sử | |||||||
3 | 12A2-Lịch Sử | 12A2-Lịch Sử | ||||||
4 | 12A3-Lịch Sử | |||||||
5 | ||||||||
C | 1 | |||||||
2 | 11A6-Lịch Sử | 11A6-Lịch Sử | 11A5-Lịch Sử | 11A5-Lịch Sử | ||||
3 | 11A4-Lịch Sử | 11A1-Lịch Sử | 11A4-Lịch Sử | 11A2-Lịch Sử | ||||
4 | 11A3-Lịch Sử | 11A2-Lịch Sử | 11A1-Lịch Sử | 11A3-Lịch Sử | ||||
5 | 11A2-Lịch Sử | 11A1-Lịch Sử | 12A5-Lịch Sử | |||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 3 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Trần Khánh Tâm | S | 1 | 10A6-Lịch Sử | 10A3-Lịch Sử | 10A5-Lịch Sử | 10A1-Lịch Sử | ||
2 | 10A6-Lịch Sử | 12A4-Lịch Sử | 10A5-Lịch Sử | 10A1-Lịch Sử | ||||
3 | 12A6-Lịch Sử | 10A2-Lịch Sử | 10A3-Lịch Sử | 10A4-Lịch Sử | ||||
4 | 12A4-Lịch Sử | 10A2-Lịch Sử | 10A3-Lịch Sử | 10A4-Lịch Sử | ||||
5 | 12A1-Lịch Sử | 12A6-Lịch Sử | 12A1-Lịch Sử | |||||
C | 1 | |||||||
2 | 12A6-Lịch Sử | |||||||
3 | 12A4-Lịch Sử | |||||||
4 | ||||||||
5 | ||||||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 3 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Trần Ngọc Bảo Trân | S | 1 | ||||||
2 | ||||||||
3 | ||||||||
4 | 12A1-Địa Lí | 12A3-Địa Lí | ||||||
5 | 12A3-Địa Lí | 12A1-Địa Lí | ||||||
C | 1 | |||||||
2 | 11A3-Địa Lí | 11A3-Địa Lí | ||||||
3 | 11A6-Địa Lí | 11A1-Địa Lí | ||||||
4 | 11A1-Địa Lí | |||||||
5 | 11A1-Địa Lí | 11A6-Địa Lí | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 3 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Trương Thùy Trang | S | 1 | 12A2-Địa Lí | 12A4-Địa Lí | ||||
2 | 10A5-Địa Lí | 10A3-Địa Lí | 12A2-Địa Lí | |||||
3 | 12A5-Địa Lí | 10A3-Địa Lí | 10A3-Địa Lí | |||||
4 | 12A6-Địa Lí | 12A5-Địa Lí | ||||||
5 | 12A4-Địa Lí | 12A6-Địa Lí | 10A5-Địa Lí | |||||
C | 1 | |||||||
2 | 12A6-Địa Lí | |||||||
3 | 12A5-Địa Lí | |||||||
4 | 12A4-Địa Lí | |||||||
5 | ||||||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 3 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Huỳnh Thị Bích Thủy | S | 1 | 12A1-Ngoại ngữ | |||||
2 | 12A1-Ngoại ngữ | |||||||
3 | 12A1-Ngoại ngữ | 12A6-Ngoại ngữ | 12A6-Ngoại ngữ | |||||
4 | 12A1-Ngoại ngữ | 12A6-Ngoại ngữ | 12A6-Ngoại ngữ | |||||
5 | ||||||||
C | 1 | |||||||
2 | 11A1-Ngoại ngữ | 11A1-Ngoại ngữ | ||||||
3 | 11A1-Ngoại ngữ | |||||||
4 | 11A4-Ngoại ngữ | 11A4-Ngoại ngữ | ||||||
5 | 11A4-Ngoại ngữ | 11A4-Ngoại ngữ | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 3 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
ông Thị Mỹ Anh | S | 1 | 12A5-Ngoại ngữ | 10A4-Ngoại ngữ | 12A5-Ngoại ngữ | 12A2-Ngoại ngữ | ||
2 | 12A5-Ngoại ngữ | 10A4-Ngoại ngữ | 12A5-Ngoại ngữ | 12A2-Ngoại ngữ | ||||
3 | 10A4-Ngoại ngữ | 12A2-Ngoại ngữ | 10A1-Ngoại ngữ | |||||
4 | 10A1-Ngoại ngữ | 12A2-Ngoại ngữ | 10A4-Ngoại ngữ | |||||
5 | 10A1-Ngoại ngữ | 10A1-Ngoại ngữ | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 3 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Triệu Trúc Hà | S | 1 | ||||||
2 | 12A4-Ngoại ngữ | |||||||
3 | 12A4-Ngoại ngữ | |||||||
4 | 12A3-Ngoại ngữ | 12A4-Ngoại ngữ | 12A4-Ngoại ngữ | |||||
5 | 12A3-Ngoại ngữ | 12A3-Ngoại ngữ | 12A3-Ngoại ngữ | |||||
C | 1 | |||||||
2 | 11A5-Ngoại ngữ | |||||||
3 | 11A5-Ngoại ngữ | 11A2-Ngoại ngữ | 11A6-Ngoại ngữ | |||||
4 | 11A2-Ngoại ngữ | 11A6-Ngoại ngữ | ||||||
5 | 11A2-Ngoại ngữ | 11A6-Ngoại ngữ | 11A5-Ngoại ngữ | |||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 3 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Trương Thị Minh Nguyệt | S | 1 | 10A2-Ngoại ngữ | 10A5-Ngoại ngữ | 10A3-Ngoại ngữ | |||
2 | 10A3-Ngoại ngữ | 10A2-Ngoại ngữ | 10A5-Ngoại ngữ | 10A3-Ngoại ngữ | ||||
3 | ||||||||
4 | 10A6-Ngoại ngữ | 10A6-Ngoại ngữ | ||||||
5 | 10A2-Ngoại ngữ | 10A5-Ngoại ngữ | 10A6-Ngoại ngữ | 10A2-Ngoại ngữ | ||||
C | 1 | |||||||
2 | 11A3-Ngoại ngữ | |||||||
3 | 11A3-Ngoại ngữ | |||||||
4 | 11A3-Ngoại ngữ | |||||||
5 | 11A3-Ngoại ngữ | |||||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 3 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Phan Thị Mỹ Duyên | S | 1 | 12A3-GDCD | 12A2-GDCD | ||||
2 | 10A1-GDKT-PL | 10A6-GDKT-PL | ||||||
3 | 10A6-GDKT-PL | |||||||
4 | 10A1-GDKT-PL | |||||||
5 | 12A1-GDCD | |||||||
C | 1 | |||||||
2 | 11A2-GDKT-PL | 11A1-GDKT-PL | 11A1-GDKT-PL | |||||
3 | 12A4-GDCD | 11A3-GDKT-PL | 11A2-GDKT-PL | 11A3-GDKT-PL | ||||
4 | 12A4-GDCD | 12A6-GDCD | 12A5-GDCD | |||||
5 | 12A6-GDCD | 12A5-GDCD | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 3 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Lý Thị Mỹ Lệ | S | 1 | 10A6-Chào cờ | 10A6-Công nghệ | ||||
2 | ||||||||
3 | 10A6-Công nghệ | 10A2-Công nghệ | 10A2-Công nghệ | |||||
4 | 10A3-Công nghệ | 10A3-Công nghệ | ||||||
5 | 10A6-SHL | |||||||
C | 1 | |||||||
2 | 11A6-Công nghệ | 11A2-Công nghệ | ||||||
3 | 11A1-Công nghệ | 11A1-Công nghệ | ||||||
4 | 11A2-Công nghệ | 11A6-Công nghệ | ||||||
5 | ||||||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 3 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Phạm Thúy Ngân | S | 1 | 10A1-Chào cờ | |||||
2 | ||||||||
3 | 10A1-Công nghệ | |||||||
4 | 10A1-Công nghệ | |||||||
5 | 10A1-SHL | |||||||
C | 1 | |||||||
2 | 11A5-Công nghệ | 12A1-Công nghệ | 12A5-Công nghệ | 12A3-Công nghệ | ||||
3 | 12A6-Công nghệ | 12A1-Công nghệ | 12A5-Công nghệ | 12A3-Công nghệ | ||||
4 | 12A6-Công nghệ | 12A4-Công nghệ | 12A2-Công nghệ | |||||
5 | 11A5-Công nghệ | 12A4-Công nghệ | 12A2-Công nghệ | |||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 3 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Cao Hùng Phong | C | 1 | ||||||
2 | 12A5-Thể dục | 10A3-GDTC | 10A4-GDTC | 10A5-GDTC | 10A6-GDTC | |||
3 | 12A5-Thể dục | 10A3-GDTC | 10A4-GDTC | 10A5-GDTC | 10A6-GDTC | |||
4 | 12A1-Thể dục | 10A1-GDTC | 12A3-Thể dục | 10A2-GDTC | ||||
5 | 12A1-Thể dục | 10A1-GDTC | 12A3-Thể dục | 10A2-GDTC | ||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 3 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Trần Thanh Quí | S | 1 | 11A4-GDTC | 11A2-GDTC | 11A1-GDTC | |||
2 | 11A4-GDTC | 11A2-GDTC | 11A1-GDTC | |||||
3 | 11A5-GDTC | 11A6-GDTC | 11A3-GDTC | |||||
4 | 11A5-GDTC | 11A6-GDTC | 11A3-GDTC | |||||
5 | ||||||||
C | 1 | |||||||
2 | 12A4-Thể dục | |||||||
3 | 12A4-Thể dục | 12A2-Thể dục | ||||||
4 | 12A6-Thể dục | 12A2-Thể dục | ||||||
5 | 12A6-Thể dục | |||||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 3 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Trương Quang Vinh_1 | S | 1 | ||||||
2 | 11A5-GD QP-AN | 11A6-GD QP-AN | 11A3-GD QP-AN | |||||
3 | 11A4-GD QP-AN | 11A2-GD QP-AN | 11A1-GD QP-AN | |||||
4 | ||||||||
5 | ||||||||
C | 1 | |||||||
2 | 12A1-GD QP-AN | 12A2-GD QP-AN | 12A5-GD QP-AN | |||||
3 | 12A6-GD QP-AN | 10A1-GD QP-AN | 10A2-GD QP-AN | |||||
4 | 10A3-GD QP-AN | 10A4-GD QP-AN | 10A5-GD QP-AN | 10A6-GD QP-AN | ||||
5 | 12A4-GD QP-AN | 12A3-GD QP-AN |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 10A1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/09/2023 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | Chào cờ | Tin học | Toán | Toán | Lịch Sử | |
2 | Toán | Tin học | GDKT-PL | Toán | Lịch Sử | ||
3 | Công nghệ | Vật lí | Ngữ văn | Ngữ văn | Ngoại ngữ | ||
4 | GDKT-PL | Ngoại ngữ | Ngữ văn | Ngữ văn | Công nghệ | ||
5 | Ngoại ngữ | Vật lí | Ngoại ngữ | SHL | |||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | ||||||
2 | HĐTN-HN | ||||||
3 | GD QP-AN | HĐTN-HN | |||||
4 | GDTC | HĐTN-HN | |||||
5 | GDTC | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 10A2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/09/2023 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | Chào cờ | Ngoại ngữ | Toán | Sinh học | Vật lí | |
2 | Tin học | Ngoại ngữ | Toán | Ngữ văn | Toán | ||
3 | Tin học | Ngữ văn | Lịch Sử | Công nghệ | Công nghệ | ||
4 | Ngữ văn | Ngữ văn | Lịch Sử | Toán | Sinh học | ||
5 | Ngoại ngữ | Vật lí | Ngoại ngữ | SHL | |||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | ||||||
2 | HĐTN-HN | ||||||
3 | HĐTN-HN | GD QP-AN | |||||
4 | HĐTN-HN | GDTC | |||||
5 | GDTC | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 10A3 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/09/2023 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | Chào cờ | Sinh học | Lịch Sử | Ngoại ngữ | Toán | |
2 | Ngoại ngữ | Địa Lí | Ngữ văn | Ngoại ngữ | Tin học | ||
3 | Sinh học | Địa Lí | Địa Lí | Lịch Sử | Tin học | ||
4 | Công nghệ | Ngữ văn | Toán | Lịch Sử | Công nghệ | ||
5 | Ngữ văn | Toán | Ngữ văn | SHL | |||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | ||||||
2 | GDTC | HĐTN-HN | |||||
3 | GDTC | HĐTN-HN | |||||
4 | GD QP-AN | HĐTN-HN | |||||
5 | |||||||
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 10A4 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/09/2023 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | Chào cờ | Ngữ văn | Ngoại ngữ | Vật lí | Toán | |
2 | Vật lí | Ngữ văn | Ngoại ngữ | Vật lí | Hóa học | ||
3 | Hóa học | Ngoại ngữ | Sinh học | Ngữ văn | Lịch Sử | ||
4 | Tin học | Sinh học | Toán | Ngoại ngữ | Lịch Sử | ||
5 | Tin học | Toán | Toán | SHL | |||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | ||||||
2 | GDTC | HĐTN-HN | |||||
3 | GDTC | HĐTN-HN | |||||
4 | GD QP-AN | HĐTN-HN | |||||
5 | |||||||
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 10A5 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/09/2023 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | Chào cờ | Ngữ văn | Ngoại ngữ | Lịch Sử | Toán | |
2 | Địa Lí | Vật lí | Ngoại ngữ | Lịch Sử | Vật lí | ||
3 | Hóa học | Tin học | Toán | Toán | Vật lí | ||
4 | Hóa học | Tin học | Toán | Ngữ văn | Hóa học | ||
5 | Ngoại ngữ | Địa Lí | Ngữ văn | SHL | |||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | ||||||
2 | HĐTN-HN | GDTC | |||||
3 | HĐTN-HN | GDTC | |||||
4 | HĐTN-HN | GD QP-AN | |||||
5 | |||||||
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 10A6 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/09/2023 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | Chào cờ | Lịch Sử | Ngữ văn | Công nghệ | Ngữ văn | |
2 | Hóa học | Lịch Sử | Ngữ văn | GDKT-PL | Hóa học | ||
3 | Công nghệ | Toán | GDKT-PL | Sinh học | Hóa học | ||
4 | Toán | Sinh học | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Toán | ||
5 | Toán | Sinh học | Ngoại ngữ | SHL | |||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | ||||||
2 | HĐTN-HN | GDTC | |||||
3 | HĐTN-HN | GDTC | |||||
4 | HĐTN-HN | GD QP-AN | |||||
5 | |||||||
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 11A1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/09/2023 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | GDTC | |||||
2 | HĐTN-HN | GDTC | |||||
3 | HĐTN-HN | GD QP-AN | |||||
4 | HĐTN-HN | ||||||
5 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | ||||||
2 | Toán | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | GDKT-PL | Toán | GDKT-PL | |
3 | Toán | Ngoại ngữ | Lịch Sử | Công nghệ | Công nghệ | Địa Lí | |
4 | Sinh học | Ngữ văn | Địa Lí | Lịch Sử | Sinh học | Ngữ văn | |
5 | Chào cờ | Ngữ văn | Địa Lí | Lịch Sử | SHL | Ngữ văn | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 11A2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/09/2023 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | GDTC | |||||
2 | HĐTN-HN | GDTC | |||||
3 | HĐTN-HN | GD QP-AN | |||||
4 | HĐTN-HN | ||||||
5 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | ||||||
2 | Sinh học | Toán | GDKT-PL | Ngữ văn | Công nghệ | Ngữ văn | |
3 | Toán | Toán | Ngoại ngữ | GDKT-PL | Lịch Sử | Ngữ văn | |
4 | Toán | Ngoại ngữ | Lịch Sử | Công nghệ | Ngữ văn | Tin học | |
5 | Chào cờ | Ngoại ngữ | Lịch Sử | Sinh học | SHL | Tin học | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 11A3 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/09/2023 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | ||||||
2 | HĐTN-HN | GD QP-AN | |||||
3 | HĐTN-HN | GDTC | |||||
4 | HĐTN-HN | GDTC | |||||
5 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | ||||||
2 | Ngoại ngữ | Toán | Địa Lí | Toán | Ngữ văn | Địa Lí | |
3 | Ngoại ngữ | Toán | GDKT-PL | Toán | Ngữ văn | GDKT-PL | |
4 | Lịch Sử | Ngoại ngữ | Vật lí | Ngữ văn | Lịch Sử | Tin học | |
5 | Chào cờ | Ngoại ngữ | Vật lí | Ngữ văn | SHL | Tin học | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 11A4 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/09/2023 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | GDTC | |||||
2 | GDTC | HĐTN-HN | |||||
3 | GD QP-AN | HĐTN-HN | |||||
4 | HĐTN-HN | ||||||
5 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | ||||||
2 | Ngữ văn | Toán | Ngữ văn | Hóa học | Hóa học | Vật lí | |
3 | Lịch Sử | Toán | Ngữ văn | Lịch Sử | Toán | Vật lí | |
4 | Sinh học | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Sinh học | Toán | Tin học | |
5 | Chào cờ | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Vật lí | SHL | Tin học | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 11A5 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/09/2023 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | ||||||
2 | GD QP-AN | HĐTN-HN | |||||
3 | GDTC | HĐTN-HN | |||||
4 | GDTC | HĐTN-HN | |||||
5 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | ||||||
2 | Công nghệ | Ngoại ngữ | Toán | Lịch Sử | Lịch Sử | Hóa học | |
3 | Ngữ văn | Ngoại ngữ | Toán | Vật lí | Sinh học | Hóa học | |
4 | Ngữ văn | Toán | Ngữ văn | Vật lí | Hóa học | Vật lí | |
5 | Chào cờ | Toán | Công nghệ | Ngoại ngữ | SHL | Sinh học | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 11A6 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/09/2023 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | ||||||
2 | HĐTN-HN | GD QP-AN | |||||
3 | HĐTN-HN | GDTC | |||||
4 | HĐTN-HN | GDTC | |||||
5 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | ||||||
2 | Lịch Sử | Ngữ văn | Lịch Sử | Công nghệ | Toán | Ngữ văn | |
3 | Sinh học | Ngữ văn | Địa Lí | Ngoại ngữ | Toán | Sinh học | |
4 | Hóa học | Toán | Ngoại ngữ | Hóa học | Công nghệ | Sinh học | |
5 | Chào cờ | Toán | Ngoại ngữ | Hóa học | SHL | Địa Lí | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 12A1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/09/2023 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | Chào cờ | Toán | Ngoại ngữ | Sinh học | Toán | |
2 | Toán | Toán | Ngoại ngữ | Hóa học | Toán | ||
3 | Ngữ văn | Ngoại ngữ | Ngữ văn | Hóa học | Ngữ văn | ||
4 | Địa Lí | Ngoại ngữ | Ngữ văn | Vật lí | Vật lí | ||
5 | GDCD | Lịch Sử | Địa Lí | Lịch Sử | SHL | ||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | ||||||
2 | Hóa học | GD QP-AN | Công nghệ | Sinh học | |||
3 | Hóa học | Tin học | Công nghệ | Sinh học | Vật lí | ||
4 | Thể dục | Tin học | Vật lí | ||||
5 | Thể dục | Tin học | |||||
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 12A2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/09/2023 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | Chào cờ | Địa Lí | Hóa học | GDCD | Ngoại ngữ | |
2 | Hóa học | Ngữ văn | Địa Lí | Ngữ văn | Ngoại ngữ | ||
3 | Toán | Ngữ văn | Ngoại ngữ | Lịch Sử | Lịch Sử | ||
4 | Toán | Toán | Ngoại ngữ | Vật lí | Toán | ||
5 | Vật lí | Toán | Ngữ văn | Sinh học | SHL | ||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | ||||||
2 | Vật lí | Tin học | Hóa học | GD QP-AN | Tin học | ||
3 | Vật lí | Sinh học | Hóa học | Thể dục | Tin học | ||
4 | Sinh học | Thể dục | Công nghệ | ||||
5 | Công nghệ | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 12A3 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/09/2023 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | Chào cờ | Ngữ văn | GDCD | Toán | Ngữ văn | |
2 | Toán | Ngữ văn | Lịch Sử | Sinh học | Ngữ văn | ||
3 | Toán | Hóa học | Hóa học | Vật lí | Toán | ||
4 | Vật lí | Ngoại ngữ | Địa Lí | Lịch Sử | Toán | ||
5 | Địa Lí | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | SHL | ||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | ||||||
2 | Vật lí | Sinh học | Công nghệ | ||||
3 | Tin học | Vật lí | Sinh học | Công nghệ | |||
4 | Tin học | Hóa học | Thể dục | Tin học | |||
5 | Hóa học | Thể dục | GD QP-AN | ||||
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 12A4 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/09/2023 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | Chào cờ | Toán | Địa Lí | Ngữ văn | Hóa học | |
2 | Toán | Ngoại ngữ | Lịch Sử | Ngữ văn | Toán | ||
3 | Toán | Ngữ văn | Ngữ văn | Ngoại ngữ | Toán | ||
4 | Hóa học | Lịch Sử | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Vật lí | ||
5 | Địa Lí | Sinh học | Sinh học | Vật lí | SHL | ||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | ||||||
2 | Thể dục | Tin học | |||||
3 | GDCD | Thể dục | Tin học | Lịch Sử | |||
4 | GDCD | Địa Lí | Sinh học | Công nghệ | Vật lí | ||
5 | Tin học | GD QP-AN | Công nghệ | Hóa học | |||
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 12A5 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/09/2023 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | Chào cờ | Ngoại ngữ | Lịch Sử | Ngoại ngữ | Lịch Sử | |
2 | Sinh học | Ngoại ngữ | Toán | Ngoại ngữ | Vật lí | ||
3 | Địa Lí | Sinh học | Toán | Toán | Toán | ||
4 | Vật lí | Địa Lí | Ngữ văn | Hóa học | Toán | ||
5 | Ngữ văn | Ngữ văn | Ngữ văn | Hóa học | SHL | ||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | ||||||
2 | Thể dục | Sinh học | Công nghệ | GD QP-AN | |||
3 | Thể dục | Địa Lí | Công nghệ | Vật lí | |||
4 | Tin học | Tin học | GDCD | Hóa học | |||
5 | Tin học | GDCD | Lịch Sử | ||||
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 12A6 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 25/09/2023 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | Chào cờ | Toán | Toán | Toán | Sinh học | |
2 | Ngữ văn | Toán | Toán | Sinh học | Ngữ văn | ||
3 | Ngữ văn | Lịch Sử | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Ngữ văn | ||
4 | Địa Lí | Hóa học | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Hóa học | ||
5 | Vật lí | Địa Lí | Lịch Sử | Vật lí | SHL | ||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | ||||||
2 | Tin học | Địa Lí | Tin học | Lịch Sử | |||
3 | Công nghệ | GD QP-AN | Tin học | Sinh học | |||
4 | Công nghệ | Thể dục | GDCD | Hóa học | |||
5 | Thể dục | GDCD | Vật lí |
Tác giả bài viết: Phó Hiệu trưởng
Nguồn tin: Tin nội bộ (Người đăng tin: Admin)
“ Kỹ cương trách nhiệm, đổi mới không ngừng, nâng cao chất lượng”