Trường :THPT PHÚ TÂM
Học kỳ 2, năm học 2014-2015
THỜI KHÓA BIỂU MỚI CẬP NHẬT ngày 27/02/2015 có tác dụng từ: 02/3/2015

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Tiết 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 11A1 11A2 11A3 11A4 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5
T.2 1 Chào cờ
(Bích)
Chào cờ
(Hiếu)
Chào cờ
(Hằng)
Chào cờ
(Hùng)
Chào cờ
(Hiệp)
Chào cờ
(Trang)
Chào cờ
(Minh)
Chào cờ
(Ngân)
Chào cờ
(Phượng)
Chào cờ
(Lan)
Chào cờ
(Ngọc)
Chào cờ
(Duyên)
Chào cờ
(Nhàn)
Chào cờ
(Khanh)
Chào cờ
(Huỳnh)
2 Văn
(Khánh)
Toán
(Hiếu)
Toán
(Nhân)

(Hiệp)
Sử
(Lan)
Toán
(T.Hằng)
Địa
(Trân)
C nghệ
(Ngân)
Sinh
(Minh)

(Huỳnh)
Địa
(Trang)
Anh
(Thủy)

(Nhàn)
Sử
(Tâm)
Văn
(Loan)
3 Văn
(Khánh)
Hóa
(Phong)
Anh
(Nguyệt)
Toán
(Hùng)
Sử
(Lan)
Sinh
(Khanh)
Hóa
(L.Linh)
C nghệ
(Ngân)
Toán
(Phượng)
GDCD
(Duyên)
Toán
(Ngọc)
Anh
(Thủy)
Toán
(Bích)
Sử
(Tâm)
Địa
(Nghĩa)
4 C nghệ
(Lệ)
Hóa
(Phong)
Anh
(Nguyệt)
Toán
(Hùng)
Toán
()
Tin
(Hoàng)
Hóa
(L.Linh)
Văn
(Khánh)
Toán
(Phượng)
Văn
(Hân)
Toán
(Ngọc)
Toán
(T.Hằng)
Toán
(Bích)
Văn
(Loan)
Anh
(Anh)
5 Sinh
(Khanh)
C nghệ
(Lệ)
Văn
(Khánh)
Địa
(Trân)
Toán
()
Tin
(Hoàng)
GDCD
(Cảnh)

(Nhàn)
Anh
(Nguyệt)
Văn
(Hân)
Hóa
(L.Linh)
Toán
(T.Hằng)
Anh
(Thủy)
Hóa
(Phong)
Anh
(Anh)
T.3 1 Anh
()

(Đạt)
Văn
(Khánh)
Toán
(Hùng)

(Hiệp)
Văn
(Loan)
C nghệ
(Ngân)
Tin
(Hoàng)
Anh
(Nguyệt)
Văn
(Hân)

(M.Linh)
Hóa
(Hòa)
Địa
(Trang)
Anh
(Anh)
Toán
(P.Đạt)
2 Anh
()

(Đạt)
Văn
(Khánh)
Toán
(Hùng)

(Hiệp)
Văn
(Loan)
C nghệ
(Ngân)
Tin
(Hoàng)
Anh
(Nguyệt)
Văn
(Hân)
Sử
(Tâm)
Hóa
(Hòa)
Địa
(Trang)
Anh
(Anh)
Toán
(P.Đạt)
3 Toán
(Bích)
Địa
(Trân)

(M.Linh)
Anh
(Nguyệt)
C nghệ
(Ngân)
Hóa
(Hòa)
Toán
(P.Đạt)

(Nhàn)
GDCD
(Duyên)
Sử
(Lan)
Sử
(Tâm)
Văn
(Hân)
Anh
(Thủy)
Địa
(Trang)
Sinh
(Liền)
4 Toán
(Bích)
Toán
(Hiếu)
Tin
(Hoàng)
Văn
(Khánh)
Anh
(Anh)
Hóa
(Hòa)
Anh
()

(Nhàn)
Sử
(Lan)
Tin
(Thế)
Sinh
(Minh)
Văn
(Hân)
Anh
(Thủy)
Văn
(Loan)

(Huỳnh)
5 GDCD
(Cảnh)
Toán
(Hiếu)
Tin
(Hoàng)
Văn
(Khánh)
Anh
(Anh)
Sử
(Lan)
Anh
()
Địa
(Trân)

(Nhàn)
Tin
(Thế)
Sinh
(Minh)
Sử
(Tâm)
Toán
(Bích)
Văn
(Loan)

(Huỳnh)
T.4 1 Tin
(Thế)
Toán
(Hiếu)
Toán
(Nhân)
Hóa
(Hòa)
Văn
(Khánh)

(M.Linh)
Anh
()
GDCD
(Cảnh)
Anh
(Nguyệt)
C nghệ
(Ngân)
Toán
(Ngọc)
Anh
(Thủy)
Văn
(Loan)
Hóa
(Phong)
Địa
(Nghĩa)
2 Tin
(Thế)
Toán
(Hiếu)
Toán
(Nhân)
Hóa
(Hòa)
Văn
(Khánh)

(M.Linh)
Anh
()
Toán
()

(Nhàn)
C nghệ
(Ngân)
Toán
(Ngọc)
Anh
(Thủy)
Văn
(Loan)
Hóa
(Phong)
Địa
(Nghĩa)
3 Địa
(Trân)
Văn
(Khánh)
Anh
(Nguyệt)
GDCD
(Hằng)
Hóa
(Hòa)
Toán
(T.Hằng)
Toán
(P.Đạt)
Toán
()

(Nhàn)
Toán
(Ngọc)
Anh
(Thủy)
Văn
(Hân)
Toán
(Bích)
Văn
(Loan)
Hóa
(Phong)
4 Hóa
(Phong)
Tin
(Thế)
Anh
(Nguyệt)
Tin
(Hoàng)
Hóa
(Hòa)
Toán
(T.Hằng)
Toán
(P.Đạt)
Anh
()
Toán
(Phượng)
Hóa
(L.Linh)

(M.Linh)
Văn
(Hân)
Toán
(Bích)
Sinh
(Khanh)
Sinh
(Liền)
5 Hóa
(Phong)
Tin
(Thế)
Văn
(Khánh)
Tin
(Hoàng)
Toán
()
GDCD
(Hằng)
Văn
(Hân)
Anh
()
Toán
(Phượng)
Hóa
(L.Linh)

(M.Linh)
Toán
(T.Hằng)
Anh
(Thủy)
Sinh
(Khanh)
Toán
(P.Đạt)
T.5 1 Anh
()
Sử
(Lan)
Toán
(Nhân)

(Hiệp)
Văn
(Khánh)
Anh
(Anh)
Văn
(Hân)
Hóa
(L.Linh)
Địa
(Trân)
Anh
(Nguyệt)
Anh
(Thủy)
Toán
(T.Hằng)
Sinh
(Khanh)
Địa
(Trang)
Văn
(Loan)
2 Anh
()
Sử
(Lan)
Toán
(Nhân)

(Hiệp)
Văn
(Khánh)
Anh
(Anh)
Văn
(Hân)
Hóa
(L.Linh)
Tin
(Hoàng)
Anh
(Nguyệt)
Anh
(Thủy)
Toán
(T.Hằng)
Sinh
(Khanh)
Địa
(Trang)
Sử
(Tâm)
3 Văn
(Khánh)
Anh
()
Sinh
(Khanh)
Anh
(Nguyệt)
Địa
(Trân)
Văn
(Loan)
Sinh
(Minh)
Toán
()
Tin
(Hoàng)

(Huỳnh)
Văn
(Hân)

(M.Linh)
Hóa
(Hòa)
Anh
(Anh)
Sử
(Tâm)
4 Sử
(Lan)

(Đạt)
Hóa
(Phong)
Anh
(Nguyệt)
Toán
()
Văn
(Loan)
Tin
(Thế)
Văn
(Khánh)
Văn
(Hân)

(Huỳnh)
Hóa
(L.Linh)
Địa
(Trang)
Hóa
(Hòa)
Toán
(Hùng)
Toán
(P.Đạt)
5
(Đạt)
GDCD
(Cảnh)
Hóa
(Phong)
Sử
(Lan)
Toán
()

(M.Linh)
Tin
(Thế)
Văn
(Khánh)
Văn
(Hân)
Địa
(Trân)
Hóa
(L.Linh)
Địa
(Trang)
Sử
(Tâm)
Toán
(Hùng)
Toán
(P.Đạt)
T.6 1
(Đạt)
Anh
()
Sử
(Lan)
Văn
(Khánh)
Anh
(Anh)
Toán
(T.Hằng)
Văn
(Hân)
Sinh
(Minh)
Hóa
(L.Linh)
Anh
(Nguyệt)
Anh
(Thủy)

(M.Linh)
Văn
(Loan)
Toán
(Hùng)
Hóa
(Phong)
2
(Đạt)
Anh
()
Sử
(Lan)
Văn
(Khánh)
Anh
(Anh)
Toán
(T.Hằng)

(Hiệp)
Sử
(Tâm)
Hóa
(L.Linh)
Anh
(Nguyệt)
Toán
(Ngọc)

(M.Linh)
Văn
(Loan)
Toán
(Hùng)
Hóa
(Phong)
3 Toán
(Bích)
Văn
(Khánh)
GDCD
(Hằng)
Toán
(Hùng)
Sinh
(Khanh)
Địa
(Trang)

(Hiệp)
Toán
()
C nghệ
(Ngân)
Toán
(Ngọc)
Văn
(Hân)
Sinh
(Minh)

(Nhàn)

(Huỳnh)
Anh
(Anh)
4 Văn
(Khánh)
Sinh
(Khanh)
Địa
(Trân)
Anh
(Nguyệt)
GDCD
(Hằng)
Sử
(Lan)
Sử
(Tâm)
Toán
()
C nghệ
(Ngân)
Toán
(Ngọc)
Văn
(Hân)
Sinh
(Minh)
Địa
(Trang)

(Huỳnh)
Anh
(Anh)
5 SHCN
(Bích)
SHCN
(Hiếu)
SHCN
(Hằng)
SHCN
(Hùng)
SHCN
(Hiệp)
SHCN
(Trang)
SHCN
(Minh)
SHCN
(Ngân)
SHCN
(Phượng)
SHCN
(Lan)
SHCN
(Ngọc)
SHCN
(Duyên)
SHCN
(Nhàn)
SHCN
(Khanh)
SHCN
(Huỳnh)
T.7 1 Toán
(Bích)
Văn
(Khánh)
C nghệ
(Lệ)
Sử
(Lan)
Tin
(Hoàng)
Anh
(Anh)

(Hiệp)
Anh
()
Văn
(Hân)
Toán
(Ngọc)
Địa
(Trang)
Hóa
(Hòa)

(Nhàn)

(Huỳnh)
Văn
(Loan)
2 Toán
(Bích)
Văn
(Khánh)

(M.Linh)
Sinh
(Khanh)
Tin
(Hoàng)
Anh
(Anh)
Toán
(P.Đạt)
Anh
()
Văn
(Hân)
Toán
(Ngọc)
Địa
(Trang)
Sử
(Tâm)
Hóa
(Hòa)
Toán
(Hùng)
Văn
(Loan)
3 Sử
(Lan)
Anh
()

(M.Linh)
C nghệ
(Lệ)

(Hiệp)
C nghệ
(Ngân)
Toán
(P.Đạt)
Văn
(Khánh)
Toán
(Phượng)
Sinh
(Minh)
Văn
(Hân)
Địa
(Trang)
Sử
(Tâm)
Anh
(Anh)

(Huỳnh)
4 N_Khóa
(Bích)
N_Khóa
(Hiếu)
N_Khóa
(Hằng)
N_Khóa
(Hùng)
N_Khóa
(Hiệp)
N_Khóa
(Trang)
N_Khóa
(Minh)
N_Khóa
(Ngân)
N_Khóa
(Phượng)
N_Khóa
(Lan)
N_Khóa
(Ngọc)
N_Khóa
(Duyên)
N_Khóa
(Nhàn)
N_Khóa
(Khanh)
N_Khóa
(Huỳnh)
5                              

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 9.0 on 27-02-2015

”CHÚC MỪNG NĂM MỚI KÍNH CHÚC THẦY CÔ LUÔN DỔI DÀO SỨC KHỎE CHÚC CÁC EM LUÔN HỌC TỐT”

"Một ngày cho công việc cực nhọc, một giờ cho thể thao, cả cuộc đời dành cho bạn bè cũng còn quá ngắn ngủi".


TRƯỜNG THPT PHÚ TÂM - Địa chỉ: Phú Tâm – Châu Thành - Sóc Trăng - ĐT: 0793.838451 - Website: www.phutam.edu.vn