Chủ đề năm học 2023-2024
“ Đoàn kết, Kỹ cương, Sáng tạo, Tiếp tục đổi mới, Nâng cao chất lượng Giáo dục và Đào tạo”
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Huỳnh Phước Đạt | S | 1 | 12A6 | 12A6 | 12A6 | |||
2 | 12A6 | 12A6 | ||||||
3 | ||||||||
4 | ||||||||
5 | ||||||||
C | 1 | |||||||
2 | 11A3 | 11A3 | ||||||
3 | 11A3 | 11A3 | ||||||
4 | 11A5 | 11A5 | ||||||
5 | 11A5 | 11A5 | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Huỳnh Thị Bích Ngọc | S | 1 | 12A3 | 12A3 | 10A5 | 12A3 | ||
2 | 12A3 | 10A5 | 12A3 | |||||
3 | 12A3 | 10A5 | 10A2 | 10A5 | ||||
4 | 10A2 | 10A2 | 10A2 | |||||
5 | 12A3 | |||||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Huỳnh Trung Hiếu | S | 1 | 10A3 | 12A4 | 10A3 | |||
2 | 10A6 | 12A4 | 10A6 | |||||
3 | 10A3 | 10A6 | ||||||
4 | 12A4 | 10A3 | 12A4 | |||||
5 | 12A4 | 10A6 | 10A3 | |||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Nguyễn Thị Thanh Hằng | S | 1 | 12A2 | |||||
2 | 12A2 | |||||||
3 | 12A2 | |||||||
4 | 12A2 | 12A2 | ||||||
5 | 12A2 | 12A2 | ||||||
C | 1 | |||||||
2 | 11A4 | 11A4 | ||||||
3 | 11A1 | 11A4 | 11A4 | |||||
4 | 11A1 | 11A1 | ||||||
5 | ||||||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Thạch Si Lên | S | 1 | 12A1 | 12A1 | ||||
2 | 12A1 | 12A1 | 12A1 | |||||
3 | ||||||||
4 | ||||||||
5 | ||||||||
C | 1 | |||||||
2 | 11A6 | |||||||
3 | 11A6 | 11A2 | ||||||
4 | 11A2 | 11A6 | 11A2 | |||||
5 | 11A2 | 11A2 | 11A6 | 11A2 | ||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Trần Ngọc Bích | S | 1 | 10A4 | 10A1 | 10A1 | |||
2 | 10A1 | 10A1 | ||||||
3 | 10A4 | 10A4 | ||||||
4 | 10A4 | 12A5 | 12A5 | 10A4 | ||||
5 | 12A5 | 12A5 | 12A5 | 10A4 | ||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Huỳnh Tiến Đạt | S | 1 | 10A1 | 10A5 | ||||
2 | 10A2 | |||||||
3 | 10A2 | 10A1 | ||||||
4 | 10A5 | |||||||
5 | 10A5 | |||||||
C | 1 | |||||||
2 | ||||||||
3 | ||||||||
4 | 11A3 | |||||||
5 | 11A3 | |||||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Trần Mộng Linh | S | 1 | 12A6 | |||||
2 | 12A6 | 10A4 | ||||||
3 | ||||||||
4 | 12A3 | 10A4 | 12A1 | 12A3 | ||||
5 | 12A1 | 10A4 | 12A6 | 12A6 | ||||
C | 1 | |||||||
2 | 12A1 | |||||||
3 | 12A1 | |||||||
4 | 12A6 | 12A3 | ||||||
5 | 12A3 | |||||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Triệu Lâm Thúy Huỳnh | S | 1 | ||||||
2 | 12A5 | 12A2 | ||||||
3 | 12A4 | 12A5 | ||||||
4 | ||||||||
5 | 12A2 | 12A4 | ||||||
C | 1 | |||||||
2 | 12A5 | 11A5 | ||||||
3 | 12A2 | 11A5 | 11A5 | |||||
4 | 12A2 | 12A4 | 11A4 | 11A4 | ||||
5 | 11A5 | 11A5 | 11A4 | |||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Hồ Thái Hòa | S | 1 | 12A5 | 12A5 | ||||
2 | 12A1 | |||||||
3 | 12A1 | |||||||
4 | ||||||||
5 | ||||||||
C | 1 | |||||||
2 | 12A1 | 11A6 | ||||||
3 | 12A1 | 11A6 | 12A5 | |||||
4 | 11A4 | 11A6 | ||||||
5 | 11A6 | 11A4 | 11A6 | |||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Tạ Linh Linh | S | 1 | 12A4 | 12A2 | 12A2 | |||
2 | 10A4 | 12A4 | ||||||
3 | 12A6 | 10A4 | 12A3 | 12A3 | ||||
4 | 12A6 | 12A4 | ||||||
5 | 12A4 | |||||||
C | 1 | |||||||
2 | 12A2 | |||||||
3 | 12A4 | 12A2 | ||||||
4 | 12A3 | 12A6 | ||||||
5 | 12A3 | |||||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Trần Thị Quới | S | 1 | 10A5 | |||||
2 | 10A5 | |||||||
3 | 10A5 | 10A6 | ||||||
4 | 10A5 | 10A6 | 10A6 | |||||
5 | 10A5 | |||||||
C | 1 | |||||||
2 | 11A5 | |||||||
3 | 11A5 | 11A5 | ||||||
4 | ||||||||
5 | ||||||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Nguyễn Thúy Tố Minh | S | 1 | 12A1 | |||||
2 | 12A6 | |||||||
3 | ||||||||
4 | 12A6 | |||||||
5 | ||||||||
C | 1 | |||||||
2 | 11A2 | |||||||
3 | 11A4 | 11A2 | 12A1 | |||||
4 | 11A4 | 12A1 | ||||||
5 | 11A4 | 12A6 | 11A4 | |||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Phùng Thị Tố Khanh | S | 1 | 12A5 | 10A3 | ||||
2 | 10A3 | |||||||
3 | 12A2 | 12A3 | 10A6 | |||||
4 | 12A5 | 10A6 | 12A5 | |||||
5 | 10A2 | 10A6 | 10A2 | 12A5 | ||||
C | 1 | |||||||
2 | 12A3 | 12A2 | ||||||
3 | 12A3 | 12A2 | ||||||
4 | 12A5 | |||||||
5 | ||||||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Thạch Thị Bảo Ngọc | S | 1 | ||||||
2 | ||||||||
3 | 10A4 | |||||||
4 | 10A4 | |||||||
5 | 12A4 | 12A4 | ||||||
C | 1 | |||||||
2 | ||||||||
3 | ||||||||
4 | ||||||||
5 | 12A4 | |||||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Võ Văn Liền | C | 1 | ||||||
2 | 11A1 | 11A1 | ||||||
3 | 11A6 | |||||||
4 | 11A6 | 11A5 | 11A6 | |||||
5 | 11A1 | 11A1 | 11A5 | |||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Huỳnh Minh Thế | S | 1 | 10A2 | 10A3 | ||||
2 | 10A3 | 10A4 | ||||||
3 | 10A2 | 10A4 | ||||||
4 | 10A2 | |||||||
5 | 10A2 | |||||||
C | 1 | |||||||
2 | 11A4 | |||||||
3 | 11A4 | |||||||
4 | ||||||||
5 | ||||||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Lâm Vĩnh Hoàng | S | 1 | 10A5 | |||||
2 | 10A5 | |||||||
3 | ||||||||
4 | 10A1 | |||||||
5 | 10A1 | |||||||
C | 1 | |||||||
2 | ||||||||
3 | ||||||||
4 | 11A2 | |||||||
5 | 11A2 | |||||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Phạm Đông Nhi | C | 1 | ||||||
2 | 12A2 | 12A6 | 12A3 | 12A4 | 12A1 | 11A3 | ||
3 | 12A4 | 12A6 | 12A3 | 12A3 | 12A6 | 11A3 | ||
4 | 12A4 | 12A2 | 12A5 | 12A1 | 12A5 | |||
5 | 11A3 | 12A2 | 12A5 | 12A1 | 11A3 | |||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Dương Hoài Đăng | S | 1 | ||||||
2 | 10A3 | 12A2 | 12A2 | |||||
3 | 10A3 | 10A1 | 12A2 | |||||
4 | 12A2 | 10A3 | 10A1 | |||||
5 | 10A1 | 10A3 | 10A1 | |||||
C | 1 | |||||||
2 | 11A6 | 11A6 | ||||||
3 | 11A6 | |||||||
4 | ||||||||
5 | ||||||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Huỳnh Khánh Dương | S | 1 | 12A1 | |||||
2 | ||||||||
3 | 12A1 | 12A1 | ||||||
4 | 12A1 | 12A1 | ||||||
5 | 12A1 | |||||||
C | 1 | |||||||
2 | 11A4 | 11A4 | ||||||
3 | 11A5 | 11A4 | ||||||
4 | 11A5 | 11A5 | ||||||
5 | ||||||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Huỳnh Thị Ngọc Hân | S | 1 | 12A3 | 12A3 | ||||
2 | 12A3 | 12A3 | ||||||
3 | ||||||||
4 | ||||||||
5 | ||||||||
C | 1 | |||||||
2 | 11A1 | 11A3 | ||||||
3 | 11A1 | 11A3 | 11A3 | 11A2 | ||||
4 | 11A2 | 11A3 | 11A1 | |||||
5 | 11A2 | 11A2 | 11A1 | |||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Trần Thị Ái Loan | S | 1 | 10A6 | 10A4 | 12A6 | 10A4 | ||
2 | 12A4 | 10A6 | 10A4 | 12A6 | 12A4 | |||
3 | 10A6 | 12A6 | 12A6 | 12A4 | 12A4 | |||
4 | ||||||||
5 | ||||||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Trần Thị Quốc Khánh | S | 1 | 10A2 | 10A2 | ||||
2 | 12A5 | 12A5 | ||||||
3 | 12A5 | 12A5 | ||||||
4 | 10A2 | 10A5 | 10A5 | |||||
5 | 10A2 | 10A5 | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Hồng Xuân Mai | S | 1 | 12A5 | 12A5 | ||||
2 | 12A3 | |||||||
3 | 12A2 | 12A3 | ||||||
4 | 12A2 | |||||||
5 | ||||||||
C | 1 | |||||||
2 | 11A3 | 11A6 | 12A5 | 11A3 | ||||
3 | 11A2 | 11A2 | 11A6 | |||||
4 | 11A2 | 11A1 | 11A1 | |||||
5 | 11A1 | |||||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Lý Thị Hồng Lan | S | 1 | ||||||
2 | 10A1 | |||||||
3 | 10A1 | |||||||
4 | 10A4 | 10A6 | ||||||
5 | 10A4 | 10A6 | ||||||
C | 1 | |||||||
2 | 11A5 | |||||||
3 | 11A5 | |||||||
4 | 11A4 | |||||||
5 | 11A4 | |||||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Trần Khánh Tâm | S | 1 | 12A4 | 10A2 | 12A4 | |||
2 | 10A5 | 10A2 | 10A3 | |||||
3 | 10A5 | 10A3 | 10A3 | |||||
4 | 12A1 | 12A6 | ||||||
5 | 12A6 | 12A1 | ||||||
C | 1 | |||||||
2 | 12A6 | |||||||
3 | 12A4 | |||||||
4 | ||||||||
5 | ||||||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Trần Ngọc Bảo Trân | S | 1 | ||||||
2 | ||||||||
3 | ||||||||
4 | 12A3 | 12A3 | ||||||
5 | 12A1 | 12A1 | ||||||
C | 1 | |||||||
2 | 11A6 | 11A1 | ||||||
3 | 11A1 | |||||||
4 | 11A1 | 11A3 | ||||||
5 | 11A3 | 11A6 | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Trương Thùy Trang | S | 1 | 10A5 | 10A3 | ||||
2 | 10A5 | 12A5 | 10A3 | |||||
3 | 12A5 | 12A4 | 12A4 | |||||
4 | 12A2 | 10A3 | ||||||
5 | 12A6 | 12A2 | 12A6 | |||||
C | 1 | |||||||
2 | 12A4 | |||||||
3 | ||||||||
4 | 12A6 | |||||||
5 | 12A5 | |||||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Huỳnh Thị Bích Thủy | S | 1 | 12A1 | |||||
2 | 12A1 | |||||||
3 | 12A1 | 12A6 | 12A6 | |||||
4 | 12A1 | 12A6 | 12A6 | |||||
5 | ||||||||
C | 1 | |||||||
2 | 11A4 | 11A1 | ||||||
3 | 11A4 | 11A1 | ||||||
4 | 11A4 | |||||||
5 | 11A1 | 11A4 | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
ông Thị Mỹ Anh | S | 1 | 10A4 | 10A1 | 10A4 | 12A2 | ||
2 | 10A4 | 10A1 | 12A5 | 12A2 | ||||
3 | 12A2 | 10A1 | 12A5 | |||||
4 | 10A1 | 12A5 | ||||||
5 | 10A4 | 12A5 | 12A2 | |||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Triệu Trúc Hà | S | 1 | 12A4 | |||||
2 | 12A4 | |||||||
3 | ||||||||
4 | 12A4 | 12A3 | 12A4 | |||||
5 | 12A3 | 12A3 | 12A3 | |||||
C | 1 | |||||||
2 | 11A5 | 11A2 | ||||||
3 | 11A2 | 11A6 | ||||||
4 | 11A2 | 11A6 | 11A5 | |||||
5 | 11A6 | 11A5 | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Trương Thị Minh Nguyệt | S | 1 | 10A2 | 10A6 | 10A6 | |||
2 | 10A2 | 10A6 | 10A2 | |||||
3 | 10A2 | 10A5 | ||||||
4 | 10A3 | 10A5 | ||||||
5 | 10A3 | 10A5 | 10A3 | |||||
C | 1 | |||||||
2 | ||||||||
3 | 11A3 | |||||||
4 | 11A3 | 11A3 | ||||||
5 | 11A3 | |||||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Phan Thị Mỹ Duyên | S | 1 | 12A2 | |||||
2 | 10A6 | |||||||
3 | 10A1 | 10A6 | 12A1 | |||||
4 | 10A1 | |||||||
5 | 12A3 | |||||||
C | 1 | |||||||
2 | 11A1 | 11A2 | 11A2 | |||||
3 | 12A6 | 12A4 | 12A5 | |||||
4 | 12A6 | 11A3 | 12A4 | 12A5 | ||||
5 | 11A3 | 11A1 | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Lý Thị Mỹ Lệ | S | 1 | 10A6 | 10A6 | ||||
2 | 10A2 | |||||||
3 | 10A3 | 10A2 | ||||||
4 | 10A6 | 10A3 | ||||||
5 | 10A6 | |||||||
C | 1 | |||||||
2 | 11A2 | 11A2 | ||||||
3 | 11A1 | 11A1 | ||||||
4 | 11A6 | |||||||
5 | 11A6 | |||||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Phạm Thúy Ngân | S | 1 | 10A1 | |||||
2 | 10A1 | |||||||
3 | ||||||||
4 | 10A1 | |||||||
5 | 10A1 | |||||||
C | 1 | |||||||
2 | 11A5 | 12A6 | 11A5 | 12A3 | ||||
3 | 12A5 | 12A6 | 12A4 | 12A3 | ||||
4 | 12A5 | 12A1 | 12A4 | 12A2 | ||||
5 | 12A1 | 12A2 | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Cao Hùng Phong | C | 1 | ||||||
2 | 10A1 | 12A5 | 10A2 | 10A3 | 10A6 | |||
3 | 10A1 | 12A5 | 10A2 | 10A3 | 10A6 | |||
4 | 12A1 | 10A4 | 12A3 | 10A5 | ||||
5 | 12A1 | 10A4 | 12A3 | 10A5 | ||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Trần Thanh Quí | S | 1 | 11A1 | 11A6 | 11A4 | |||
2 | 11A1 | 11A6 | 11A4 | |||||
3 | 11A2 | 11A5 | 11A3 | |||||
4 | 11A2 | 11A5 | 11A3 | |||||
5 | ||||||||
C | 1 | |||||||
2 | 12A6 | |||||||
3 | 12A6 | |||||||
4 | 12A2 | 12A4 | ||||||
5 | 12A2 | 12A4 | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TKB HK1 LAN 2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/9/2023 | ||||||||
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Trương Quang Vinh_1 | S | 1 | ||||||
2 | 11A2 | 11A5 | 11A3 | |||||
3 | 11A1 | 11A6 | 11A4 | |||||
4 | ||||||||
5 | ||||||||
C | 1 | |||||||
2 | 12A6 | 12A3 | 12A5 | |||||
3 | 10A4 | 12A2 | 10A5 | |||||
4 | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A6 | ||||
5 | 12A4 | 12A1 |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 10A1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/09/2023 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | Chào cờ | Vật lí | Ngoại ngữ | Toán | Toán | |
2 | Công nghệ | Lịch Sử | Ngoại ngữ | Toán | Toán | ||
3 | GDKT-PL | Lịch Sử | Ngữ văn | Ngoại ngữ | Vật lí | ||
4 | Ngoại ngữ | GDKT-PL | Tin học | Ngữ văn | Công nghệ | ||
5 | Ngữ văn | Tin học | Ngữ văn | SHL | |||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | ||||||
2 | GDTC | ||||||
3 | GDTC | ||||||
4 | GD QP-AN | ||||||
5 | |||||||
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 10A2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/09/2023 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | Chào cờ | Ngoại ngữ | Lịch Sử | Ngữ văn | Ngữ văn | |
2 | Công nghệ | Ngoại ngữ | Lịch Sử | Ngoại ngữ | Vật lí | ||
3 | Tin học | Vật lí | Ngoại ngữ | Toán | Công nghệ | ||
4 | Tin học | Ngữ văn | Toán | Toán | Toán | ||
5 | Sinh học | Ngữ văn | Sinh học | SHL | |||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | ||||||
2 | GDTC | ||||||
3 | GDTC | ||||||
4 | GD QP-AN | ||||||
5 | |||||||
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 10A3 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/09/2023 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | Chào cờ | Sinh học | Địa Lí | Tin học | Toán | |
2 | Sinh học | Ngữ văn | Địa Lí | Tin học | Lịch Sử | ||
3 | Công nghệ | Ngữ văn | Lịch Sử | Toán | Lịch Sử | ||
4 | Ngoại ngữ | Địa Lí | Ngữ văn | Toán | Công nghệ | ||
5 | Ngoại ngữ | Ngữ văn | Ngoại ngữ | SHL | |||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | ||||||
2 | GDTC | ||||||
3 | GDTC | ||||||
4 | GD QP-AN | ||||||
5 | |||||||
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 10A4 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/09/2023 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | Chào cờ | Ngoại ngữ | Ngữ văn | Ngoại ngữ | Ngữ văn | |
2 | Hóa học | Ngoại ngữ | Ngữ văn | Vật lí | Tin học | ||
3 | Toán | Hóa học | Sinh học | Toán | Tin học | ||
4 | Toán | Lịch Sử | Vật lí | Sinh học | Toán | ||
5 | Ngoại ngữ | Lịch Sử | Vật lí | SHL | |||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | ||||||
2 | |||||||
3 | GD QP-AN | ||||||
4 | GDTC | ||||||
5 | GDTC | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 10A5 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/09/2023 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | Chào cờ | Địa Lí | Tin học | Toán | Vật lí | |
2 | Địa Lí | Lịch Sử | Tin học | Toán | Hóa học | ||
3 | Hóa học | Lịch Sử | Toán | Ngoại ngữ | Toán | ||
4 | Hóa học | Vật lí | Ngoại ngữ | Ngữ văn | Ngữ văn | ||
5 | Vật lí | Ngoại ngữ | Ngữ văn | SHL | |||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | ||||||
2 | |||||||
3 | GD QP-AN | ||||||
4 | GDTC | ||||||
5 | GDTC | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 10A6 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/09/2023 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | Chào cờ | Ngữ văn | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Công nghệ | |
2 | Toán | Ngữ văn | Ngoại ngữ | GDKT-PL | Toán | ||
3 | Ngữ văn | GDKT-PL | Sinh học | Hóa học | Toán | ||
4 | Công nghệ | Sinh học | Lịch Sử | Hóa học | Hóa học | ||
5 | Sinh học | Lịch Sử | Toán | SHL | |||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | ||||||
2 | GDTC | ||||||
3 | GDTC | ||||||
4 | GD QP-AN | ||||||
5 | |||||||
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 11A1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/09/2023 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | GDTC | |||||
2 | GDTC | ||||||
3 | GD QP-AN | ||||||
4 | |||||||
5 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | ||||||
2 | GDKT-PL | Ngữ văn | Địa Lí | Ngoại ngữ | Sinh học | Sinh học | |
3 | Toán | Ngữ văn | Địa Lí | Ngoại ngữ | Công nghệ | Công nghệ | |
4 | Toán | Địa Lí | Lịch Sử | Lịch Sử | Toán | Ngữ văn | |
5 | Chào cờ | Ngoại ngữ | Lịch Sử | GDKT-PL | SHL | Ngữ văn | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 11A2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/09/2023 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | ||||||
2 | GD QP-AN | ||||||
3 | GDTC | ||||||
4 | GDTC | ||||||
5 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | ||||||
2 | Sinh học | GDKT-PL | GDKT-PL | Ngoại ngữ | Công nghệ | Công nghệ | |
3 | Lịch Sử | Ngoại ngữ | Sinh học | Lịch Sử | Toán | Ngữ văn | |
4 | Lịch Sử | Ngoại ngữ | Toán | Ngữ văn | Toán | Tin học | |
5 | Chào cờ | Ngữ văn | Toán | Ngữ văn | SHL | Tin học | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 11A3 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/09/2023 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | ||||||
2 | GD QP-AN | ||||||
3 | GDTC | ||||||
4 | GDTC | ||||||
5 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | ||||||
2 | Lịch Sử | Toán | Toán | Ngữ văn | Lịch Sử | Tin học | |
3 | Ngoại ngữ | Toán | Toán | Ngữ văn | Ngữ văn | Tin học | |
4 | Ngoại ngữ | GDKT-PL | Địa Lí | Ngoại ngữ | Ngữ văn | Vật lí | |
5 | Chào cờ | Địa Lí | GDKT-PL | Ngoại ngữ | SHL | Vật lí | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 11A4 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/09/2023 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | GDTC | |||||
2 | GDTC | ||||||
3 | GD QP-AN | ||||||
4 | |||||||
5 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | ||||||
2 | Ngữ văn | Ngoại ngữ | Toán | Tin học | Toán | Ngữ văn | |
3 | Sinh học | Ngoại ngữ | Toán | Tin học | Toán | Ngữ văn | |
4 | Hóa học | Lịch Sử | Sinh học | Ngoại ngữ | Vật lí | Vật lí | |
5 | Chào cờ | Hóa học | Lịch Sử | Ngoại ngữ | SHL | Vật lí | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 11A5 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/09/2023 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | ||||||
2 | GD QP-AN | ||||||
3 | GDTC | ||||||
4 | GDTC | ||||||
5 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | ||||||
2 | Công nghệ | Lịch Sử | Ngoại ngữ | Công nghệ | Hóa học | Vật lí | |
3 | Ngữ văn | Vật lí | Lịch Sử | Hóa học | Hóa học | Vật lí | |
4 | Ngữ văn | Toán | Toán | Ngoại ngữ | Sinh học | Ngữ văn | |
5 | Chào cờ | Toán | Toán | Ngoại ngữ | SHL | Sinh học | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 11A6 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/09/2023 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | GDTC | |||||
2 | GDTC | ||||||
3 | GD QP-AN | ||||||
4 | |||||||
5 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | ||||||
2 | Toán | Địa Lí | Lịch Sử | Ngữ văn | Hóa học | Ngữ văn | |
3 | Toán | Hóa học | Ngoại ngữ | Ngữ văn | Lịch Sử | Sinh học | |
4 | Sinh học | Hóa học | Ngoại ngữ | Toán | Công nghệ | Sinh học | |
5 | Chào cờ | Ngoại ngữ | Địa Lí | Toán | SHL | Công nghệ | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 12A1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/09/2023 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | Chào cờ | Ngoại ngữ | Toán | Toán | Sinh học | |
2 | Toán | Ngoại ngữ | Toán | Toán | Hóa học | ||
3 | Ngữ văn | Hóa học | Ngoại ngữ | GDCD | Ngữ văn | ||
4 | Ngữ văn | Lịch Sử | Ngoại ngữ | Vật lí | Ngữ văn | ||
5 | Vật lí | Địa Lí | Lịch Sử | Địa Lí | SHL | ||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | ||||||
2 | Hóa học | Vật lí | Tin học | ||||
3 | Hóa học | Vật lí | Sinh học | ||||
4 | Thể dục | Công nghệ | Tin học | Sinh học | |||
5 | Thể dục | Công nghệ | Tin học | GD QP-AN | |||
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 12A2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/09/2023 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | Chào cờ | Hóa học | Hóa học | GDCD | Ngoại ngữ | |
2 | Toán | Vật lí | Ngữ văn | Ngữ văn | Ngoại ngữ | ||
3 | Sinh học | Ngoại ngữ | Lịch Sử | Ngữ văn | Toán | ||
4 | Địa Lí | Ngữ văn | Toán | Lịch Sử | Toán | ||
5 | Vật lí | Địa Lí | Toán | Ngoại ngữ | SHL | ||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | ||||||
2 | Tin học | Hóa học | Sinh học | ||||
3 | Vật lí | Hóa học | GD QP-AN | Sinh học | |||
4 | Vật lí | Tin học | Thể dục | Công nghệ | |||
5 | Tin học | Thể dục | Công nghệ | ||||
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 12A3 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/09/2023 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | Chào cờ | Ngữ văn | Toán | Ngữ văn | Toán | |
2 | Toán | Ngữ văn | Lịch Sử | Ngữ văn | Toán | ||
3 | Toán | Sinh học | Hóa học | Lịch Sử | Hóa học | ||
4 | Vật lí | Địa Lí | Ngoại ngữ | Địa Lí | Vật lí | ||
5 | GDCD | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | SHL | ||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | ||||||
2 | Sinh học | Tin học | GD QP-AN | Công nghệ | |||
3 | Sinh học | Tin học | Tin học | Công nghệ | |||
4 | Hóa học | Thể dục | Vật lí | ||||
5 | Hóa học | Thể dục | Vật lí | ||||
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 12A4 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/09/2023 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | Chào cờ | Lịch Sử | Ngoại ngữ | Toán | Lịch Sử | |
2 | Ngữ văn | Hóa học | Ngoại ngữ | Toán | Ngữ văn | ||
3 | Vật lí | Địa Lí | Địa Lí | Ngữ văn | Ngữ văn | ||
4 | Toán | Ngoại ngữ | Hóa học | Ngoại ngữ | Toán | ||
5 | Toán | Vật lí | Sinh học | Sinh học | SHL | ||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | ||||||
2 | Địa Lí | Tin học | |||||
3 | Tin học | Hóa học | GDCD | Công nghệ | Lịch Sử | ||
4 | Tin học | Vật lí | GDCD | Công nghệ | Thể dục | ||
5 | GD QP-AN | Sinh học | Thể dục | ||||
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 12A5 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/09/2023 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | Chào cờ | Hóa học | Lịch Sử | Lịch Sử | Hóa học | |
2 | Vật lí | Địa Lí | Ngữ văn | Ngoại ngữ | Ngữ văn | ||
3 | Địa Lí | Vật lí | Ngữ văn | Ngữ văn | Ngoại ngữ | ||
4 | Sinh học | Ngoại ngữ | Toán | Toán | Sinh học | ||
5 | Toán | Ngoại ngữ | Toán | Toán | SHL | ||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | ||||||
2 | Vật lí | Thể dục | Lịch Sử | GD QP-AN | |||
3 | Công nghệ | Thể dục | GDCD | Hóa học | |||
4 | Công nghệ | Sinh học | Tin học | GDCD | Tin học | ||
5 | Địa Lí | Tin học | |||||
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 12A6 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG NGÀY 11/09/2023 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | Chào cờ | Toán | Toán | Ngữ văn | Toán | |
2 | Vật lí | Toán | Toán | Ngữ văn | Sinh học | ||
3 | Hóa học | Ngữ văn | Ngữ văn | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | ||
4 | Sinh học | Hóa học | Lịch Sử | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | ||
5 | Địa Lí | Lịch Sử | Địa Lí | Vật lí | SHL | ||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | ||||||
2 | GD QP-AN | Tin học | Công nghệ | Thể dục | Lịch Sử | ||
3 | GDCD | Tin học | Công nghệ | Thể dục | Tin học | ||
4 | GDCD | Địa Lí | Hóa học | Vật lí | |||
5 | Sinh học |
Tác giả bài viết: Phó Hiệu trưởng
Nguồn tin: Tin nội bộ (Người đăng tin: Admin)
“ Đoàn kết, Kỹ cương, Sáng tạo, Tiếp tục đổi mới, Nâng cao chất lượng Giáo dục và Đào tạo”