Trường :
TKB HK1 LAN 4
TKB có tác dụng từ: 27/10/2025
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI TỔ Ngoại ngữ
| Thứ | Buổi | Tiết | htbthuy | otmanh | tatu | ttha | ttmnguyet |
| Thứ hai | S | Tiết 1 | - | - | - | - | - |
| Tiết 2 | 10A4 - Ngoại ngữ | - | - | - | 10A5 - Ngoại ngữ | ||
| Tiết 3 | 10A4 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | ||
| Tiết 4 | 10A1 - Ngoại ngữ | - | 11A4 - Ngoại ngữ | - | 11A1 - Ngoại ngữ | ||
| Tiết 5 | 10A1 - Ngoại ngữ | - | 11A4 - Ngoại ngữ | - | 11A1 - Ngoại ngữ | ||
| C | Tiết 1 | - | - | - | - | - | |
| Tiết 2 | - | - | - | - | - | ||
| Tiết 3 | - | - | - | - | - | ||
| Tiết 4 | - | - | - | - | - | ||
| Tiết 5 | - | - | - | - | - | ||
| Thứ ba | S | Tiết 1 | - | 12A4 - Ngoại ngữ | - | 12A6 - Ngoại ngữ | 11A1 - Ngoại ngữ |
| Tiết 2 | - | 12A4 - Ngoại ngữ | - | 12A6 - Ngoại ngữ | 11A1 - Ngoại ngữ | ||
| Tiết 3 | - | - | - | - | - | ||
| Tiết 4 | - | 11A5 - Ngoại ngữ | - | 12A2 - Ngoại ngữ | 10A5 - Ngoại ngữ | ||
| Tiết 5 | - | 11A5 - Ngoại ngữ | - | 12A2 - Ngoại ngữ | 10A5 - Ngoại ngữ | ||
| C | Tiết 1 | - | - | - | - | - | |
| Tiết 2 | - | - | - | - | - | ||
| Tiết 3 | - | - | - | - | - | ||
| Tiết 4 | - | - | - | - | - | ||
| Tiết 5 | - | - | - | - | - | ||
| Thứ tư | S | Tiết 1 | 11A6 - Ngoại ngữ | - | - | 12A5 - Ngoại ngữ | 10A2 - Ngoại ngữ |
| Tiết 2 | 11A6 - Ngoại ngữ | - | - | 12A1 - Ngoại ngữ | 10A2 - Ngoại ngữ | ||
| Tiết 3 | 10A1 - Ngoại ngữ | - | - | 12A1 - Ngoại ngữ | - | ||
| Tiết 4 | 10A1 - Ngoại ngữ | - | 11A4 - Ngoại ngữ | 12A2 - Ngoại ngữ | 10A3 - Ngoại ngữ | ||
| Tiết 5 | - | - | 11A4 - Ngoại ngữ | 12A2 - Ngoại ngữ | 11A3 - Ngoại ngữ | ||
| C | Tiết 1 | - | - | - | - | - | |
| Tiết 2 | - | - | - | - | - | ||
| Tiết 3 | - | - | - | - | - | ||
| Tiết 4 | - | - | - | - | - | ||
| Tiết 5 | - | - | - | - | - | ||
| Thứ năm | S | Tiết 1 | - | 12A3 - Ngoại ngữ | - | 12A1 - Ngoại ngữ | 10A2 - Ngoại ngữ |
| Tiết 2 | 11A6 - Ngoại ngữ | 12A4 - Ngoại ngữ | - | 12A1 - Ngoại ngữ | 10A2 - Ngoại ngữ | ||
| Tiết 3 | 11A2 - Ngoại ngữ | 12A4 - Ngoại ngữ | - | 12A6 - Ngoại ngữ | - | ||
| Tiết 4 | 11A2 - Ngoại ngữ | - | - | 12A5 - Ngoại ngữ | 11A3 - Ngoại ngữ | ||
| Tiết 5 | - | - | - | 12A5 - Ngoại ngữ | 11A3 - Ngoại ngữ | ||
| C | Tiết 1 | - | - | - | - | - | |
| Tiết 2 | - | - | - | - | - | ||
| Tiết 3 | - | - | - | - | - | ||
| Tiết 4 | - | - | - | - | - | ||
| Tiết 5 | - | - | - | - | - | ||
| Thứ sáu | S | Tiết 1 | 10A4 - Ngoại ngữ | 11A5 - Ngoại ngữ | - | - | 10A3 - Ngoại ngữ |
| Tiết 2 | 10A4 - Ngoại ngữ | - | - | - | 10A3 - Ngoại ngữ | ||
| Tiết 3 | 11A2 - Ngoại ngữ | 12A3 - Ngoại ngữ | - | - | - | ||
| Tiết 4 | 11A2 - Ngoại ngữ | 12A3 - Ngoại ngữ | - | - | - | ||
| Tiết 5 | - | 11A5 - SHL | - | - | - | ||
| C | Tiết 1 | - | - | - | - | - | |
| Tiết 2 | - | - | - | - | - | ||
| Tiết 3 | - | - | - | - | - | ||
| Tiết 4 | - | - | - | - | - | ||
| Tiết 5 | - | - | - | - | - | ||
| Thứ bảy | S | Tiết 1 | - | - | - | 12A2 - Ngoại ngữ | - |
| Tiết 2 | - | - | - | 12A2 - Ngoại ngữ | - | ||
| Tiết 3 | - | - | - | - | - | ||
| Tiết 4 | - | - | - | - | - | ||
| Tiết 5 | - | - | - | - | - | ||
| C | Tiết 1 | - | - | - | - | - | |
| Tiết 2 | - | - | - | - | - | ||
| Tiết 3 | - | - | - | - | - | ||
| Tiết 4 | - | - | - | - | - | ||
| Tiết 5 | - | - | - | - | - |